Đọc nhanh: 背刷 (bội xoát). Ý nghĩa là: Bàn chải lưng.
背刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chải lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背刷
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 今天 我 怎么 这么 背
- Hôm nay tôi sao lại xui xẻo thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
背›