Đọc nhanh: 浴皂 (dục tạo). Ý nghĩa là: Xà phòng tắm.
浴皂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xà phòng tắm
尽管肥皂的起源并不清楚,但广泛认为一些原始的制造肥皂的方法可追溯至几千年前。大多数国家,通过将动物油脂和碱液混合物加热制造肥皂。直到18世纪后期,肥皂仍然被认为是皇家和上层社会所享受的物品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴皂
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 他 穿 了 皂色 衣服
- Anh ấy mặc quần áo màu đen.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 请 把 香皂 放在 浴室 里
- Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
皂›