Đọc nhanh: 淋浴房 (lâm dục phòng). Ý nghĩa là: Buồng tắm có vòi sen.
✪ 1. Buồng tắm có vòi sen
淋浴房:单独的淋浴隔间,现代家居对卫浴设施的要求越来越高,许多家庭都希望有一个独立的洗浴空间,但由于居室卫生空间有限,只能把洗浴设施与卫生洁具置于一室。淋浴房充分利用室内一角,用围栏将淋浴范围清晰地划分出来,形成相对独立的洗浴空间。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋浴房
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 我 每天 早上 都 要 淋浴
- Tôi mỗi sáng đều tắm vòi hoa sen.
- 淋浴 后 感觉 非常 清爽
- Sau khi tắm vòi hoa sen cảm giác rất thoải mái.
- 我们 可以 在 这里 淋浴
- Chúng ta có thể tắm vòi hoa sen ở đây.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
浴›
淋›