淋雨幕 lín yǔmù
volume volume

Từ hán việt: 【lâm vũ mạc】

Đọc nhanh: 淋雨幕 (lâm vũ mạc). Ý nghĩa là: Màn che để tắm vòi sen.

Ý Nghĩa của "淋雨幕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淋雨幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màn che để tắm vòi sen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋雨幕

  • volume volume

    - 秋雨 qiūyǔ 淋淋 línlín

    - mưa thu rơi.

  • volume volume

    - 日晒雨淋 rìshàiyǔlín

    - dãi nắng dầm mưa

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 淋雨 línyǔ 回家 huíjiā hěn 疲惫 píbèi

    - Chúng tôi mệt mỏi khi về nhà sau khi bị dính mưa.

  • volume volume

    - zài zhōng 淋湿 línshī le

    - Anh ta bị ướt sũng trong mưa.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 淋得 líndé 精湿 jīngshī

    - mưa làm ướt sạch quần áo.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú jiào 雨淋 yǔlín le

    - Quần áo của tôi bị mưa làm ướt rồi.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 全湿 quánshī le 因为 yīnwèi 淋雨 línyǔ

    - Áo của cô ấy ướt hết vì bị dính mưa.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 爸爸 bàba 淋着 línzhe 来到 láidào 学校 xuéxiào jiē

    - Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao