Đọc nhanh: 漱口剂 (sấu khẩu tễ). Ý nghĩa là: Nước súc miệng.
漱口剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước súc miệng
漱口剂(collutorium)是2015年公布的医学美学与美容医学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漱口剂
- 漱口
- súc miệng.
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 别忘了 刷牙 和 漱口
- Đừng quên đánh răng và súc miệng.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 我用 盐水 漱口
- Tôi dùng nước muối để súc miệng.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 每天 早晚 都 要 漱口
- Mỗi ngày sáng tối đều phải súc miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
口›
漱›