Đọc nhanh: 衣刷 (y xoát). Ý nghĩa là: Bàn chải quần áo, bàn chải áo.
衣刷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chải quần áo
✪ 2. bàn chải áo
刷衣服的刷子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣刷
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 买 这件 衬衣 要 多少 钱
- Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
衣›