Đọc nhanh: 废碱 (phế kiềm). Ý nghĩa là: Chất kiềm phế thải.
废碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất kiềm phế thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废碱
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 他 把 废物 丢 在 了 角落
- Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.
- 颓废 的 生活
- cuộc sống chán chường
- 他 总是 喜欢 废话
- Anh ấy lúc nào cũng thích nói lời vô ích.
- 他 在 半途而废 了
- Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 他 平时 不 努力 临近 考试 了 才 废寝忘食 地赶 功课
- anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
碱›