废铸铁 fèi zhùtiě
volume volume

Từ hán việt: 【phế chú thiết】

Đọc nhanh: 废铸铁 (phế chú thiết). Ý nghĩa là: Gang phế thải.

Ý Nghĩa của "废铸铁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môi Trường

废铸铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gang phế thải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废铸铁

  • volume volume

    - mǎi 废铁 fèitiě

    - Anh ta mua sắt vụn.

  • volume volume

    - 熔铸 róngzhù 生铁 shēngtiě

    - đúc gang.

  • volume volume

    - 废铁 fèitiě 回炉 huílú

    - sắt vụn nấu lại

  • volume volume

    - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • volume volume

    - 收买 shōumǎi 废铜烂铁 fèitónglàntiě

    - thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.

  • volume volume

    - 生铁 shēngtiě 铸就 zhùjiù de 容易 róngyì 拆掉 chāidiào

    - những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 工厂 gōngchǎng 铸造 zhùzào 钢铁 gāngtiě

    - Họ đúc thép trong nhà máy.

  • volume volume

    - 铁水 tiěshuǐ 灌注 guànzhù dào 砂型 shāxíng 凝固 nínggù hòu jiù chéng le 铸件 zhùjiàn

    - rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCQKI (重金手大戈)
    • Bảng mã:U+94F8
    • Tần suất sử dụng:Cao