Đọc nhanh: 废铸铁 (phế chú thiết). Ý nghĩa là: Gang phế thải.
废铸铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gang phế thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废铸铁
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 废铁 回炉
- sắt vụn nấu lại
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
铁›
铸›