Đọc nhanh: 生活用水 (sinh hoạt dụng thuỷ). Ý nghĩa là: Nước sinh hoạt.
生活用水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sinh hoạt
《生活饮用水卫生标准》是从保护人群身体健康和保证人类生活质量出发,对饮用水中与人群健康的各种因素(物理、化学和生物),以法律形式作的量值规定,以及为实现量值所作的有关行为规范的规定,经国家有关部门批准,以一定形式发布的法定卫生标准。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活用水
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 他们 的 生活 水平 不错
- Mức sống của họ khá tốt.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 他 的 生活 水平 提高 了 很多
- Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.
- 我们 想 提高 生活 水平
- Chúng tôi muốn nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
活›
生›
用›