Đọc nhanh: 废物箱 (phế vật tương). Ý nghĩa là: Thùng đựng chất thải.
废物箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng đựng chất thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废物箱
- 她 觉得 他 是 废物
- Cô ấy cảm thấy anh ta là người vô dụng.
- 这些 纸箱 是 废物
- Những thùng giấy này là rác.
- 我们 应该 减少 废弃物
- Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
- 她 将 放在 冰箱 里 的 一些 残余 食物 拼凑 成 一餐饭
- Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.
- 他们 把 他 当成 了 一个 废物
- Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
物›
箱›