Đọc nhanh: 废油 (phế du). Ý nghĩa là: Dầu phế thải.
废油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu phế thải
废油是指那些从原油中提纯出来的或者是合成的,经过使用而被物理或者化学杂质污染的油。简单说,废油如其名,就是那些源于石油或者合成油,已经被使用过的油。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废油
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 他 一天到晚 在 废话
- Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
油›