Đọc nhanh: 废液 (phế dịch). Ý nghĩa là: Chất dịch phế thải.
废液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất dịch phế thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废液
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 他 在 半途而废 了
- Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng.
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 他 因 意外 废 了 双腿
- Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn tật hai chân.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
液›