Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Các Ngành Công Nghiệp

68 từ

  • 电信工业 diànxìn gōngyè

    Công nghiệp điện tín

    right
  • 电力工业 diànlì gōngyè

    Công nghiệp điện lựccông nghiệp điện lực

    right
  • 电子工业 diànzǐ gōngyè

    Công nghiệp điện tử

    right
  • 电机工业 diànjī gōngyè

    Công nghiệp điện máy

    right
  • 电气工业 diànqì gōngyè

    Công nghiệp điện khí

    right
  • 电解工业 diànjiě gōngyè

    Công nghiệp điện phân

    right
  • 石化工业 shíhuà gōngyè

    Công nghiệp hóa dầu

    right
  • 石油工业 shíyóu gōngyè

    Công nghiệp dầu khí

    right
  • 航天工业 hángtiān gōngyè

    Công nghiệp vũ trụ

    right
  • 航空工业 hángkōng gōngyè

    Công nghiệp hàng không

    right
  • 造纸工业 zàozhǐ gōngyè

    Công nghiệp giấy

    right
  • 造船工业 zàochuán gōngyè

    Công nghiệp đóng tàu

    right
  • 酿酒工业 niàngjiǔ gōngyè

    Công nghiệp sản xuất rượu

    right
  • 针织工业 zhēnzhī gōngyè

    Công nghiệp dệt kim

    right
  • 陶瓷工业 táocí gōngyè

    Công nghiệp gốm sứ

    right
  • 机器制造工业 jīqì zhìzào gōngyè

    Công nghiệp chế tạo cơ khí

    right
  • 肉类加工工业 ròu lèi jiāgōng gōngyè

    Công nghiệp chế biến thịt

    right
  • 鱼类加工工业 yú lèi jiāgōng gōngyè

    Công nghiệp chế biến cá

    right
  • 乳制品工业 rǔ zhìpǐn gōngyè

    Công nghiệp chế biến sữa

    right
  • 汽车制造工业 qìchē zhìzào gōngyè

    Công nghiệp chế tạo ôtô

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org