Đọc nhanh: 机器制造工业 (cơ khí chế tạo công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp chế tạo cơ khí.
机器制造工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp chế tạo cơ khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器制造工业
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 工人 关上 机器
- Công nhân tắt máy móc.
- 工人 挣着 修好 机器
- Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.
- 这台 机器 可以 制造 零件
- Máy này có thể tạo ra các linh kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
制›
器›
工›
机›
造›