Đọc nhanh: 电信工业 (điện tín công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp điện tín.
电信工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp điện tín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电信工业
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他 从事 手工业 多年
- Anh ấy đã làm nghề thủ công nhiều năm.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
信›
工›
电›