Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Các Ngành Công Nghiệp

68 từ

  • 机车制造工业 jīchē zhìzào gōngyè

    Công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa

    right
  • 有色金属工业 yǒusè jīnshǔ gōngyè

    Công nghiệp kim loại màu

    right
  • 黑色金属工业 hēisè jīnshǔ gōngyè

    Công nghiệp kim loại đen

    right
  • 稀有金属工业 xīyǒu jīnshǔ gōngyè

    Công nghiệp kim loại hiếm

    right
  • 纺织机械工业 fǎngzhī jīxiè gōngyè

    Công nghiệp máy dệt

    right
  • 原子能工业 yuánzǐnéng gōngyè

    Công nghiệp năng lượng nguyên tử

    right
  • 医疗设备工业 yīliáo shèbèi gōngyè

    Công nghiệp thiết bị y tế

    right
  • 计算机工业 jìsuànjī gōngyè

    Công nghiệp máy tính

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org