Đọc nhanh: 肉类加工工业 (nhụ loại gia công công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp chế biến thịt.
肉类加工工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp chế biến thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉类加工工业
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 毕业 后 , 要 参加 工作 了
- Tốt nghiệp xong phải đi làm rồi.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 我国 加速 推进 工业化
- Đất nước đang đẩy mạnh công nghiệp hóa.
- 这家 工厂 经过 整顿 , 已经 进入 了 同类 企业 的 先进 行列
- nhà máy này qua chỉnh đốn đã nhập vào hàng ngũ những nhà máy tiên tiến cùng ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
加›
工›
类›
⺼›
肉›