Đọc nhanh: 豆荚 (đậu giáp). Ý nghĩa là: quả đậu; trái đậu. Ví dụ : - 园地里的南瓜、豆荚结得又大又多。 Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.. - 豆荚成熟了就会爆裂 trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
豆荚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả đậu; trái đậu
豆类的果实
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆荚
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 豆荚
- quả đậu.
- 他 姓 豆
- Anh ấy họ Đậu.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 园地 里 的 南瓜 、 豆荚 结得 又 大 又 多
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荚›
豆›