胡萝卜 húluóbo
volume volume

Từ hán việt: 【hồ la bốc】

Đọc nhanh: 胡萝卜 (hồ la bốc). Ý nghĩa là: cà rốt; cây cà-rốt. Ví dụ : - 我想买一公斤胡萝卜。 Tôi muốn mua một kg cà rốt.. - 这种胡萝卜非常好吃。 Loại cà rốt này ăn rất ngon.. - 她的胡萝卜好吃极了。 Cà rốt của cô ấy rất ngon.

Ý Nghĩa của "胡萝卜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡萝卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cà rốt; cây cà-rốt

二年生草本植物,羽状复叶,开白色小花,果实长圆形根长圆锥形,肉质,有紫红、橘红、黄色等多种,是常见的蔬菜

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng mǎi 公斤 gōngjīn 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi muốn mua một kg cà rốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胡萝卜 húluóbo 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Loại cà rốt này ăn rất ngon.

  • volume volume

    - de 胡萝卜 húluóbo 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Cà rốt của cô ấy rất ngon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡萝卜

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn chī 胡萝卜 húluóbo

    - Cô ấy ghét ăn cà rốt.

  • volume volume

    - 胡萝卜 húluóbo 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Cà rốt giàu vitamin.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 公斤 gōngjīn 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi muốn mua một kg cà rốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胡萝卜 húluóbo 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Loại cà rốt này ăn rất ngon.

  • volume volume

    - de 胡萝卜 húluóbo 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Cà rốt của cô ấy rất ngon.

  • volume volume

    - 胡萝卜 húluóbo shì 一种 yīzhǒng hěn 营养 yíngyǎng de 蔬菜 shūcài

    - Cà rốt là một loại rau rất bổ dưỡng.

  • volume volume

    - 压根 yàgēn jiù 喜欢 xǐhuan chī 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi không thích ăn cà rốt chút nào.

  • volume volume

    - běn 星期 xīngqī mǎi 胡萝卜 húluóbo 洋白菜 yángbáicài zuì 合算 hésuàn yīn 货源充足 huòyuánchōngzú 价格低廉 jiàgédīlián

    - Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao