大白菜 dà báicài
volume volume

Từ hán việt: 【đại bạch thái】

Đọc nhanh: 大白菜 (đại bạch thái). Ý nghĩa là: rau cải trắng; cải trắng.

Ý Nghĩa của "大白菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大白菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau cải trắng; cải trắng

白菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大白菜

  • volume volume

    - 原本穷末 yuánběnqióngmò 真相大白 zhēnxiàngdàbái

    - Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.

  • volume volume

    - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • volume volume

    - 大白菜 dàbáicài 空心 kōngxīn le

    - cây cải này bị rỗng ruột rồi.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài yòng 大白菜 dàbáicài zuò de

    - Món này làm từ cải thảo.

  • volume volume

    - 妈妈 māma yòng 大白菜 dàbáicài zuò le 泡菜 pàocài

    - Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 大白菜 dàbáicài ma

    - Bạn có thích ăn cải thảo không?

  • volume volume

    - mǎi le 一颗 yīkē 大白菜 dàbáicài

    - Tôi đã mua một cây cải thảo.

  • volume volume

    - 冬贮 dōngzhù 大白菜 dàbáicài yào 注意 zhùyì 防冻 fángdòng

    - dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao