Đọc nhanh: 黄豆 (hoàng đậu). Ý nghĩa là: đậu tương; đậu nành. Ví dụ : - 再加两大勺黄豆酱 Lại thêm 2 thìa xì dầu. - 一颗黄豆。 một hạt đậu nành.
黄豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu tương; đậu nành
表皮黄色的大豆
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄豆
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 升里 有 黄豆
- Trong thăng có hạt đậu nành.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
黄›