Đọc nhanh: 盖菜 (cái thái). Ý nghĩa là: cải canh; rau cải.
盖菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải canh; rau cải
一年生草本植物,芥菜的变种,叶子大,表面多皱纹,叶脉显著,事普通蔬菜也作芥菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖菜
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
菜›