Đọc nhanh: 豇豆 (giang đậu). Ý nghĩa là: cây đậu đũa, hạt đậu đũa.
豇豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây đậu đũa
一年生草本植物,茎蔓生,叶子由三个菱形小叶合成,花淡紫色果实为圆筒形长荚果,种子呈肾脏形嫩荚是普通的蔬菜
✪ 2. hạt đậu đũa
这种植物的荚果或种子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豇豆
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 他 姓 豆
- Anh ấy họ Đậu.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
豇›