Đọc nhanh: 冬瓜 (đông qua). Ý nghĩa là: bí đao; cây bí đao; trái bí đao. Ví dụ : - 我喜欢吃冬瓜汤。 Tôi thích ăn canh bí đao.. - 冬瓜可以做很多菜。 Bí đao có thể làm nhiều món ăn.. - 冬瓜的叶子很大。 Lá của bí đao rất lớn.
冬瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí đao; cây bí đao; trái bí đao
这种植物的果实
- 我 喜欢 吃 冬瓜汤
- Tôi thích ăn canh bí đao.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 冬瓜 的 叶子 很大
- Lá của bí đao rất lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬瓜
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 我 喜欢 吃 冬瓜汤
- Tôi thích ăn canh bí đao.
- 今天 立冬
- hôm nay là ngày lập đông.
- 冬瓜 的 叶子 很大
- Lá của bí đao rất lớn.
- 我 喜欢 在 冬天 吃 地瓜
- Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
瓜›