Đọc nhanh: 侧泳 (trắc vịnh). Ý nghĩa là: bơi nghiêng.
侧泳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơi nghiêng
游泳的一种姿势,身体侧卧水面,两腿夹水,两手交替划水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧泳
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
- 他 三天 工夫 就 学会 了 游泳
- nó học ba ngày là biết bơi.
- 他们 在 池子 里 游泳
- Họ đang bơi trong hồ.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
泳›