Đọc nhanh: 潜泳 (tiềm vịnh). Ý nghĩa là: lặn.
潜泳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lặn
指游泳时身体在水面下游动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜泳
- 他 喜好 游泳
- Anh ấy thích bơi
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 他 只会 蛙泳
- Anh ấy chỉ biết bơi ếch.
- 他 十岁 就 会 游泳
- Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泳›
潜›