Đọc nhanh: 救生圈 (cứu sinh khuyên). Ý nghĩa là: phao cấp cứu; phao cứu đắm. Ví dụ : - 看到他在挣扎,我给他扔了一个救生圈过去。 Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.
救生圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phao cấp cứu; phao cứu đắm
水上救生设备的一种,通常是用软木或其他轻的材料做成的圆环,外面包上帆布并涂上油漆供练习游泳用的救生圈也可用橡胶制成,内充空气,叫橡皮圈
- 看到 他 在 挣扎 , 我 给 他 扔 了 一个 救生圈 过去
- Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生圈
- 医生 在 救人
- Các bác sĩ đang cứu người.
- 医生 在 抢救 病人
- Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân.
- 医生 说 病情 不可救药
- Bác sĩ nói tình trạng bệnh không thể cứu vãn.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 全校师生 积极 捐钱 捐物 救济 受灾 群众
- Thầy và trò nhà trường đã tích cực quyên góp tiền, vật chất để giúp đỡ đồng bào bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
- 看到 他 在 挣扎 , 我 给 他 扔 了 一个 救生圈 过去
- Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
救›
生›