蝶泳 diéyǒng
volume volume

Từ hán việt: 【điệp vịnh】

Đọc nhanh: 蝶泳 (điệp vịnh). Ý nghĩa là: môn bơi bướm.

Ý Nghĩa của "蝶泳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝶泳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. môn bơi bướm

游泳的一种姿势,也是游泳项目之一,跟蛙泳相似,但两臂划水后须提出水面再向前摆出,因形似蝶飞而得名; 指海豚泳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝶泳

  • volume volume

    - shì 游泳 yóuyǒng 比赛 bǐsài de 亚军 yàjūn

    - Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.

  • volume volume

    - 掌握 zhǎngwò le 游泳 yóuyǒng de 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 游泳 yóuyǒng

    - Mỗi sáng anh ấy đều đi bơi ở sông.

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng de 本领 běnlǐng 非常 fēicháng gāo 大风大浪 dàfēngdàlàng 不怕 bùpà

    - Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy ngày nào cũng đi bơi.

  • volume volume

    - de 游泳 yóuyǒng 技术 jìshù 非常 fēicháng hǎo

    - Kỹ năng bơi của anh ấy rất tốt.

  • - 喜欢 xǐhuan 海边 hǎibiān 游泳 yóuyǒng 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích đi biển để bơi và tắm nắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Tiē
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPTD (中戈心廿木)
    • Bảng mã:U+8776
    • Tần suất sử dụng:Cao