Đọc nhanh: 更衣室 (canh y thất). Ý nghĩa là: phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay đổi y phục, phòng thay và để đồ (dùng cho vận động viên).
更衣室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay đổi y phục
适于个人换衣服的房间
✪ 2. phòng thay và để đồ (dùng cho vận động viên)
设有供运动员个人单独存放衣服和专用设备的柜橱并供更换运动服的房间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更衣室
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 三 更 时分
- lúc canh ba.
- 打开 卧室 的 衣橱
- Mở tủ quần áo trong phòng ngủ.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 漂洗 后 , 衣服 更加 干净
- Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.
- 睡觉 前要 更换 衣裳
- Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.
- 学校 对 教室 进行 了 更新
- Trường học đã làm mới các phòng học.
- 在 家里 , 我 通常 穿 休闲 衣服 , 感觉 更 舒适
- Ở nhà, tôi thường mặc quần áo bình thường vì cảm giác thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
更›
衣›