Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Các Loại Trái Cây

207 từ

  • 削梨 xiāo lí

    gọt lê

    right
  • 削苹果 xuè píngguǒ

    Gọt táo

    right
  • 坚果仁 jiānguǒ rén

    Hạt của quả có vỏ cứng

    right
  • 坚果壳 jiānguǒ ké

    Vỏ của quả có vỏ cứng

    right
  • 坚硬的 jiānyìng de

    Cứng, rắn

    right
  • 处理价 chǔlǐ jià

    Giá thành hợp lý, giá rẻ

    right
  • 夏令水果 xiàlìng shuǐguǒ

    Hoa quả mùa hè

    right
  • 多汁的 duō zhī de

    Nhiều nước, mọng nước

    right
  • 嫩的 nèn de

    Non

    right
  • 小水果 xiǎo shuǐguǒ

    Loại quả nhỏ

    right
  • 山楂 shānzhā

    Sơn tra

    right
  • 山竹 shānzhú

    măng cụt

    right
  • 应时瓜果 yìng shí guā guǒ

    Dưa quả đúng thời vụ

    right
  • 应时的 yìng shí de

    Đúng thời vụ

    right
  • 心形樱桃 xīn xíng yīngtáo

    Anh đào hình quả tim

    right
  • 成熟的 chéngshú de

    Chín

    right
  • 无核桔 wú hé jú

    Quýt không hạt

    right
  • 无核水果 wú hé shuǐguǒ

    Quả không hạt

    right
  • 无籽西瓜 wú zǐ xīguā

    Dưa hấu không hạt

    right
  • 早熟的 zǎoshú de

    Chín sớm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org