Đọc nhanh: 早熟的 (tảo thục đích). Ý nghĩa là: Chín sớm.
早熟的 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chín sớm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早熟的
- 今天 的 早 班次 很 忙
- Ca làm việc sáng nay rất bận.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 今天 早上 老板 交给 我 好多 跑腿 的 事
- Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.
- 今天 我来 最早 的
- Hôm nay tôi đến sớm nhất.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
早›
熟›
的›