Đọc nhanh: 坚果仁 (kiên quả nhân). Ý nghĩa là: Hạt của quả có vỏ cứng.
坚果仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt của quả có vỏ cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚果仁
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 这种 果仁 油性 大
- hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 只有 坚持不懈 地 努力 最终 才 会 取得 丰硕 的 成果
- Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn
- 坚果 在 超市 里 很 常见
- Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.
- 祛痘 治疗 通常 需要 坚持 几周 才能 看到 效果
- Điều trị mụn thường cần kiên trì vài tuần mới thấy được hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
坚›
果›