Đọc nhanh: 坚果壳 (kiên quả xác). Ý nghĩa là: Vỏ của quả có vỏ cứng.
坚果壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ của quả có vỏ cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚果壳
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 这个 机器 的 壳 非常 坚固
- Vỏ của máy này rất chắc chắn.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 我们 应该 多 吃 坚果
- Chúng ta nên ăn nhiều quả hạch hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
壳›
果›