Đọc nhanh: 铅锌矿 (duyên tân khoáng). Ý nghĩa là: Quặng chì kẽm.
铅锌矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng chì kẽm
铅是人类从铅锌矿石中提炼出来的较早的金属之一。它是最软的重金属之一,也是比重大的金属之一,具蓝灰色,硬度1.5,比重11.34,熔点327.4℃,沸点1750℃,展性良好,易与其它金属 (如锌、锡、锑、砷等) 制成合金。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅锌矿
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 她 买 了 笔记本 、 铅笔 的
- Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.
- 借用 一下 你 的 铅笔
- mượn bút chì của anh một chút.
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 咱俩 用糖易 铅笔 吧
- Chúng ta dùng kẹo đổi bút chì nhé.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
铅›
锌›