Đọc nhanh: 锑矿 (đễ khoáng). Ý nghĩa là: Quặng antimon.
锑矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng antimon
锑矿是指将有工业利用价值的适合现今选冶条件的锑矿区。含锑在20%以上的锑矿物仅有10种,其中,辉锑矿是锑的选冶最主要的矿物原料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锑矿
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 我们 正在 掘 地 探矿
- Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
锑›