Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Khai Thác Khoáng Sản

50 từ

  • 铬矿 gè kuàng

    Quặng crom

    right
  • 钴矿 gū kuàng

    Quặng côban

    right
  • 重晶石矿 zhòng jīng shí kuàng

    Quặng barit

    right
  • 磷灰石矿 lín huī shí kuàng

    Quặng apatit

    right
  • 煤矿 méikuàng

    Quặng Than

    right
  • 白高龄 bái gāolíng

    Đá cao lanh trắng

    right
  • 皮带运输机 pídài yùnshūjī

    Băng chuyền

    right
  • 掘金 jué jīn

    Đào hầm

    right
  • 地质勘探队 dìzhí kāntàn duì

    Đội thăm dò địa chất

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org