Đọc nhanh: 金属支柱 (kim thuộc chi trụ). Ý nghĩa là: Cột chống bằng kim loại.
金属支柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cột chống bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属支柱
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他们 是 国家 的 支柱
- Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
支›
柱›
金›