Đọc nhanh: 铜矿 (đồng khoáng). Ý nghĩa là: Quặng đồng, đồng khoáng.
铜矿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng đồng
铜矿:可以利用的含铜的自然矿物集合体
✪ 2. đồng khoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜矿
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 尝试 铜器 拓
- Thử sao chép đồng.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
铜›