Đọc nhanh: 银矿 (ngân khoáng). Ý nghĩa là: Quặng bạc, ngân khoáng; mỏ bạc.
银矿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng bạc
富含银元素的矿产称之为银矿。纯银为银白色,故又称白银。在所有金属中,银的导电性、导热性最高,延展性和可塑性也好,易于抛光和造型,还能与许多金属组成合金或假合金。
✪ 2. ngân khoáng; mỏ bạc
用采矿作业获得银子的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银矿
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 不 在 矿上
- Anh ấy không ở hầm mỏ.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
银›