Đọc nhanh: 铝土矿 (lữ thổ khoáng). Ý nghĩa là: Quặng bô-xit.
铝土矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng bô-xit
铝土矿(Bauxite)实际上是指工业上能利用的,以三水铝石、一水铝石为主要矿物所组成的矿石的统称。铝土矿是生产金属铝的最佳原料,也是最主要的应用领域,其用量占世界铝土矿总产量的90%以上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝土矿
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 他 不 在 矿上
- Anh ấy không ở hầm mỏ.
- 他 买 了 一片 土地
- Anh ấy đã mua một mảnh đất.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
矿›
铝›