Đọc nhanh: 锰铁矿 (mãnh thiết khoáng). Ý nghĩa là: Quặng feromangan.
锰铁矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng feromangan
锰铁矿是锰铁氧化物矿物,主要含有铁元素和锰元素。是炼铁的原料之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锰铁矿
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 这里 有 铁矿
- Ở đây có mỏ sắt.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 他 不 在 矿上
- Anh ấy không ở hầm mỏ.
- 他们 在 地铁 上 相遇
- Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
铁›
锰›