Đọc nhanh: 锡矿 (tích khoáng). Ý nghĩa là: Quặng thiếc.
锡矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng thiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡矿
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 工矿企业
- xí nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 工人 们 在 矿里 挖 煤炭
- Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 各个 厂矿
- mỗi nhà máy hầm mỏ
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
锡›