Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da

1647 từ

  • 尺寸 chǐcùn

    Size, Kích Cỡ, Kích Thước

    right
  • 呎 chǐ

    Thước Anh (Đơn Vị Đo Lường Của Anh, 1 Thước Anh = 0, 9144 Mét)

    right
  • 冲孔 chōng kǒng

    khoan lỗ; đục lỗ; đột lỗlỗ đục; lỗ khoan

    right
  • 传真 chuánzhēn

    Fax

    right
  • 锤子 chuízi

    cái búa

    right
  • 错误 cuòwù

    Sai Lầm, Sai Sót, Nhầm Lẫn, Lỗi

    right
  • 单价 dānjià

    Đơn Giá, Giá Đơn Vị

    right
  • 单数 dānshù

    số lẻ; đơn sốsố ít (ngữ pháp học)số hàng lẻ

    right
  • 单位 dānwèi

    Đơn Vị

    right
  • 弹簧 tánhuáng

    lò xo

    right
  • 刀片 dāopiàn

    lưỡi dao (trong máy cắt, gọt)dao lam; dao cạo; dao bào; lưỡi dao cạo

    right
  • 底线 dǐxiàn

    mấu chốt; giới hạn; mức thấp nhấtgián điệp; mật thámđường biên (trong bóng đá, bóng rổ, cầu lông)

    right
  • 点数 diǎnshù

    đếm; đếm số

    right
  • 电汇 diànhuì

    điện hối; hối đoái qua điện tínngân phiếu (gởi bằng điện báo); khoản tiền gửi bằng điện tín

    right
  • 电线 diànxiàn

    Dây Điện, Dây Dẫn Điện, Điện Tuyến

    right
  • 电源 diànyuán

    Nguồn Điện

    right
  • 垫片 diàn piàn

    miếng chêm; miếng đệm

    right
  • 定额 dìng'é

    Hạn Ngạch, Định Mức, Định Ngạch

    right
  • 端子 duānzǐ

    phần cuối; phần chótđầu nối, đấu điện

    right
  • 短统靴 duǎn tǒng xuē

    giày ống ngắn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org