刀片 dāopiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đao phiến】

Đọc nhanh: 刀片 (đao phiến). Ý nghĩa là: lưỡi dao (trong máy cắt, gọt), dao lam; dao cạo; dao bào; lưỡi dao cạo.

Ý Nghĩa của "刀片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刀片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡi dao (trong máy cắt, gọt)

装在机械、工具上,用来切削的片状零件

✪ 2. dao lam; dao cạo; dao bào; lưỡi dao cạo

(刀片儿) 夹在刮脸刀架中刮胡须用的薄钢片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀片

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • volume volume

    - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 刮胡刀 guāhúdāo 片扎 piànzhā dào 轮胎 lúntāi

    - Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.

  • volume volume

    - yòng 刀片 dāopiàn kāi le zhè 封信 fēngxìn

    - Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.

  • volume volume

    - yǒu bèi 偷走 tōuzǒu de 武士刀 wǔshìdāo de 照片 zhàopiān ma

    - Bạn có một bức ảnh của thanh katana bị đánh cắp đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao