Đọc nhanh: 刀片 (đao phiến). Ý nghĩa là: lưỡi dao (trong máy cắt, gọt), dao lam; dao cạo; dao bào; lưỡi dao cạo.
刀片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi dao (trong máy cắt, gọt)
装在机械、工具上,用来切削的片状零件
✪ 2. dao lam; dao cạo; dao bào; lưỡi dao cạo
(刀片儿) 夹在刮脸刀架中刮胡须用的薄钢片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀片
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 你 有 被 偷走 的 武士刀 的 照片 吗
- Bạn có một bức ảnh của thanh katana bị đánh cắp đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
片›