Đọc nhanh: 鞋垫模具明细表 (hài điếm mô cụ minh tế biểu). Ý nghĩa là: Bảng chi tiết khuôn đế trong.
鞋垫模具明细表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng chi tiết khuôn đế trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋垫模具明细表
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 他 的 表情 很 严肃 , 说明 这件 事 我们 搞坏 了
- Vẻ mặt anh ấy rất nghiêm túc, tức là chúng tôi làm hỏng chuyện này rồi.
- 他 的 表演 非常 细腻
- Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
垫›
明›
模›
细›
表›
鞋›