Đọc nhanh: 大斩板 (đại trảm bản). Ý nghĩa là: Bàn thớt to.
大斩板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn thớt to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大斩板
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 用 大板 来 夯
- đánh bằng thước cây to.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 请 大家 面向 黑板
- Mọi người hãy nhìn lên bảng.
- 大爷 身板 还 挺 硬朗
- thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.
- 我 觉得 你 老板 格局 不 大
- Tôi nghĩ sếp của bạn tầm nhìn không lớn.
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
- 老板 对 员工 非常 大方
- Ông chủ rất hào phóng với nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
斩›
板›