Đọc nhanh: 打字碳粉盒 (đả tự thán phấn hạp). Ý nghĩa là: Băng mực đánh chữ.
打字碳粉盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng mực đánh chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打字碳粉盒
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 她 打字速度 很快
- Cô ấy đánh máy rất nhanh.
- 他 字 打 得 很 流畅
- Anh ấy đánh chữ rất trôi chảy.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 他 打字 显得 很 生疏 了
- Anh ấy gõ phím trông rất ngượng.
- 他 用 受伤 的 手指 打字
- Anh ấy gõ chữ bằng ngón tay bị thương.
- 她 一分钟 内能 打 80 个 字
- Cô ấy có thể gõ 80 từ trong một phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
打›
盒›
碳›
粉›