Đọc nhanh: 报价单 (báo giá đơn). Ý nghĩa là: giấy báo giá; bảng báo giá. Ví dụ : - 你今天能给我一份报价单吗? Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?. - 这是我们的目录和报价单。 Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
报价单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy báo giá; bảng báo giá
给客户的报价,类似价格清单
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报价单
- 比价 单
- phiếu đấu giá
- 这是 我们 的 目录 和 报价单
- Đây là danh mục và báo giá của chúng tôi.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 他会 根据 需求 报价
- Anh ấy sẽ báo giá dựa trên yêu cầu.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 商家 向 客户 提供 了 估价单 , 说明 了 所 需 费用
- Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
单›
报›