Đọc nhanh: 沾湿台 (triêm thấp thai). Ý nghĩa là: Bàn nhúng ướt.
沾湿台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn nhúng ướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾湿台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 汗水 沾湿 了 她 的 发
- Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 雨水 沾湿 了 他 的 衣
- Mưa làm ướt quần áo của anh ấy.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
沾›
湿›