Đọc nhanh: 模具管制表 (mô cụ quản chế biểu). Ý nghĩa là: Bảng quản lý khuôn mẫu.
模具管制表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng quản lý khuôn mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具管制表
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 交通管制
- quản chế giao thông
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 参酌 具体情况 , 制订 工作 计划
- xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
制›
模›
管›
表›